Up To Now – Cấu Trúc, Cách Dùng và Bài Tập Áp Dụng | NN Courses
Up to now là gì đang là câu hỏi được nhiều bạn học quan tâm. Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ Cấu Trúc, Cách Dùng và Bài Tập Áp Dụng đối với up to now để bạn học có thể tham khảo nhé!
1. Giới thiệu về “Up to now”
“Up to now” là một cụm từ thời gian quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để nói về những sự việc hoặc hành động đã xảy ra từ một thời điểm trong quá khứ cho đến hiện tại. Việc nắm vững cấu trúc và cách sử dụng của “up to now” sẽ giúp người học có thể diễn đạt chính xác các sự kiện liên quan đến thời gian trong tiếng Anh.
2. Cấu trúc ngữ pháp
2.1. Cấu trúc cơ bản
- Present Perfect + Up to now
- Subject + have/has + V3/ed + up to now
2.2. Các biến thể của “up to now”
- Up until now
- Until now
- So far
- Thus far
Xem thêm Review Harry Potter PDF Tiếng Anh Chi Tiết – Nâng Cao Trình Độ Cùng NN Courses
3. Cách sử dụng “Up to now”
3.1. Diễn tả hành động bắt đầu từ quá khứ và tiếp tục đến hiện tại
“Up to now” thường được sử dụng để nói về những hành động hoặc sự việc:
- Bắt đầu từ một thời điểm không xác định trong quá khứ
- Tiếp tục diễn ra cho đến thời điểm hiện tại
- Có thể tiếp tục trong tương lai
Ví dụ:
- Up to now, I have studied English for 5 years.
- She has lived in Ho Chi Minh City up to now.
3.2. Diễn tả kết quả hay thành tựu
Cụm từ này còn được dùng để:
- Tổng kết những gì đã đạt được
- Đánh giá tình hình hiện tại
- So sánh với quá khứ
Ví dụ:
- Up to now, our company has achieved all the targets set at the beginning of the year.
- The project has been very successful up to now.
Xem thêm Từ Vựng Và Bài Mẫu Trả Lời Câu Hỏi “What Languages Can You Speak?” Trong IELTS Speaking
3.3. Nhấn mạnh tính liên tục
“Up to now” giúp nhấn mạnh:
- Sự liên tục của hành động
- Tính bền bỉ của một trạng thái
- Quá trình phát triển không ngừng
4. Những lưu ý khi sử dụng
4.1. Thì của động từ
- Thường sử dụng với thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
- Có thể dùng với hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
- Không dùng với thì quá khứ đơn (Past Simple)
4.2. Vị trí trong câu
“Up to now” có thể đặt:
- Đầu câu (có dấu phẩy): Up to now, we haven’t received any complaints.
- Cuối câu: We haven’t received any complaints up to now.
- Giữa câu (ít phổ biến): We have up to now received positive feedback.
5. Bài tập áp dụng
5.1. Bài tập điền từ
Hoàn thành các câu sau với dạng đúng của động từ trong ngoặc:
- Up to now, she _____ (work) as a teacher for 10 years.
- The company _____ (not/make) any profit up to now.
- _____ you _____ (visit) any foreign countries up to now?
- Up to now, we _____ (not/hear) from the interviewer.
- The team _____ (win) all their matches up to now.
Đáp án:
- has worked
- has not made
- Have, visited
- have not heard
- has won
Xem thêm Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Sử Dụng Should và Could Trong Tiếng Anh
5.2. Bài tập viết câu
Viết câu sử dụng “up to now” với các ý sau:
- You / learn / three languages
- The weather / be / very hot / this summer
- They / not finish / the construction
- I / read / five books / this month
- We / not receive / your payment
Đáp án gợi ý:
- Up to now, I have learned three languages.
- The weather has been very hot this summer up to now.
- Up to now, they haven’t finished the construction.
- I have read five books this month up to now.
- We haven’t received your payment up to now.
5.3. Bài tập sửa lỗi
Tìm và sửa lỗi trong các câu sau:
- Up to now, I was studying English for 2 years.
- She have lived here up to now.
- Up to now, we didn’t receive any news.
- The children was playing in the garden up to now.
- Up to now, I am working here for 5 years.
Đáp án:
- Up to now, I have been studying English for 2 years.
- She has lived here up to now.
- Up to now, we haven’t received any news.
- The children have been playing in the garden up to now.
- Up to now, I have been working here for 5 years.
6. Ứng dụng thực tế
6.1. Trong giao tiếp hàng ngày
- Nói về kinh nghiệm: “Up to now, I have never tried sushi.”
- Thảo luận về thành tựu: “Up to now, I have completed three certificates in English.”
- Đánh giá tình huống: “The meeting has gone well up to now.”
6.2. Trong công việc
- Báo cáo tiến độ: “Up to now, we have completed 80% of the project.”
- Đánh giá hiệu suất: “Our team has achieved all KPIs up to now.”
- Thương lượng: “Up to now, we haven’t reached an agreement on the price.”
7. Kết luận
“Up to now” là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp người học diễn đạt chính xác các sự kiện và hành động từ quá khứ đến hiện tại. Việc nắm vững cấu trúc và cách sử dụng sẽ giúp nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và chuyên nghiệp.
Để được tư vấn thêm về khóa học tiếng Anh và các chương trình đào tạo tại NN Courses, vui lòng liên hệ:
- Hotline: 0909 66 8866
- Email: [email protected]
- Website: nncourses.com
NN Courses – Đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục ngoại ngữ!